Trang chủROG • NYSE
add
Rogers Corp
105,94 $
Sau giờ giao dịch:(0,010%)-0,011
105,93 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 16:02:34 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
104,75 $
Mức chênh lệch một ngày
105,00 $ - 106,60 $
Phạm vi một năm
96,10 $ - 138,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,98 T USD
Số lượng trung bình
135,10 N
Tỷ số P/E
39,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 210,30 Tr | -8,21% |
Chi phí hoạt động | 53,20 Tr | 2,31% |
Thu nhập ròng | 10,70 Tr | -43,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,09 | -38,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,98 | -20,97% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,60 Tr | -15,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,40 Tr | 15,77% |
Tổng tài sản | 1,54 T | 1,26% |
Tổng nợ | 239,30 Tr | -22,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,70 Tr | -43,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,40 Tr | 0,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,20 Tr | -201,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -200,00 N | 99,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,50 Tr | 276,67% |
Dòng tiền tự do | 24,84 Tr | -30,26% |
Giới thiệu
Rogers Corporation is a specialty engineered materials company headquartered in Chandler, Arizona. Wikipedia
Ngày thành lập
1832
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.300