Trang chủROHAS • KLSE
add
Rohas Tecnic Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,24 RM - 0,24 RM
Phạm vi một năm
0,19 RM - 0,45 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
108,76 Tr MYR
Số lượng trung bình
52,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,15 Tr | -39,63% |
Chi phí hoạt động | 8,88 Tr | 32,33% |
Thu nhập ròng | -2,56 Tr | -549,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,90 | -842,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -754,00 N | -118,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,60 Tr | 48,86% |
Tổng tài sản | 632,08 Tr | -4,50% |
Tổng nợ | 284,84 Tr | -6,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 347,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 472,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,56 Tr | -549,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,26 Tr | -829,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,27 Tr | -3.383,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,79 Tr | 1.242,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,77 Tr | 581,08% |
Dòng tiền tự do | 33,74 Tr | 124,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
788