Trang chủROHAS • KLSE
add
Rohas Tecnic Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,29 RM - 0,29 RM
Phạm vi một năm
0,25 RM - 0,46 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
139,52 Tr MYR
Số lượng trung bình
114,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,71 Tr | -21,50% |
Chi phí hoạt động | 9,15 Tr | 33,24% |
Thu nhập ròng | 854,00 N | -57,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,24 | -46,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,94 Tr | -4,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,84 Tr | 24,71% |
Tổng tài sản | 613,18 Tr | -13,46% |
Tổng nợ | 265,67 Tr | -23,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 347,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 474,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 854,00 N | -57,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,92 Tr | -355,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,45 Tr | -227,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,14 Tr | 15,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,55 Tr | 47,37% |
Dòng tiền tự do | -64,22 Tr | -738,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
846