Trang chủROIUF • OTCMKTS
add
Route1 Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 Tr CAD
Số lượng trung bình
113,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,71 Tr | -18,04% |
Chi phí hoạt động | 1,42 Tr | -8,48% |
Thu nhập ròng | -283,23 N | -305,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,64 | -396,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 419,66 N | 203,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | -46,55 N | -301,29% |
Tổng tài sản | 8,92 Tr | -16,44% |
Tổng nợ | 9,13 Tr | -7,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -211,40 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -283,23 N | -305,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 81,03 N | -80,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 48,45 N | 266,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -424,77 N | -37,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -182,44 N | -4.395,79% |
Dòng tiền tự do | 262,13 N | -26,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
47