Trang chủROJNA • BKK
add
Rojana Industrial Park PCL
Giá đóng cửa hôm trước
5,85 ฿
Mức chênh lệch một ngày
5,75 ฿ - 5,85 ฿
Phạm vi một năm
4,32 ฿ - 8,05 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
11,82 T THB
Số lượng trung bình
3,72 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,46 T | 9,94% |
Chi phí hoạt động | 308,43 Tr | -5,60% |
Thu nhập ròng | 769,78 Tr | 15,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,09 | 5,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,30 T | -16,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,57 T | 3,00% |
Tổng tài sản | 47,50 T | -0,42% |
Tổng nợ | 24,29 T | -12,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 769,78 Tr | 15,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 516,01 Tr | -79,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,16 T | -337,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -353,59 Tr | 85,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,00 T | -298,20% |
Dòng tiền tự do | 2,46 T | -46,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
156