Trang chủROJNA • BKK
add
Rojana Industrial Park PCL
Giá đóng cửa hôm trước
6,55 ฿
Mức chênh lệch một ngày
6,45 ฿ - 6,60 ฿
Phạm vi một năm
5,05 ฿ - 8,05 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
13,23 T THB
Số lượng trung bình
3,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,38 T | 20,56% |
Chi phí hoạt động | 264,56 Tr | 42,32% |
Thu nhập ròng | 2,26 T | 745,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,10 | 601,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,29 | 28,34% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,48 T | 26,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,12 T | 10,32% |
Tổng tài sản | 47,60 T | -2,55% |
Tổng nợ | 25,17 T | -14,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,26 T | 745,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 574,91 Tr | -86,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 77,43 Tr | 104,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 229,15 Tr | 166,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 881,49 Tr | -54,35% |
Dòng tiền tự do | 448,39 Tr | -81,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
333