Trang chủROKO-B • STO
add
Roko AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
2.075,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
2.000,50 kr - 2.080,00 kr
Phạm vi một năm
1.651,00 kr - 2.270,00 kr
Số lượng trung bình
15,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,67 T | 13,00% |
Chi phí hoạt động | 433,00 Tr | 12,47% |
Thu nhập ròng | 168,00 Tr | 5,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,07 | -7,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 366,00 Tr | 21,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 421,00 Tr | -43,41% |
Tổng tài sản | 11,48 T | 8,06% |
Tổng nợ | 5,97 T | 5,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 168,00 Tr | 5,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 334,00 Tr | 26,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -107,00 Tr | -59,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -210,00 Tr | -625,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,00 Tr | -88,18% |
Dòng tiền tự do | 351,88 Tr | 3,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
1.501