Trang chủROKRF • OTCMKTS
add
ROK Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,086 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,53 Tr CAD
Số lượng trung bình
35,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,51 Tr | -9,17% |
Chi phí hoạt động | 13,42 Tr | 680,22% |
Thu nhập ròng | -5,15 Tr | -38,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,80 | -52,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 546,22 N | -96,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 156,64 Tr | -5,10% |
Tổng nợ | 55,24 Tr | -13,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 219,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,15 Tr | -38,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,91 Tr | -16,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,64 Tr | 68,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,27 Tr | -312,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 2,52 Tr | 167,87% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19