Trang chủROLEXRINGS • NSE
add
Rolex Rings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.011,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.980,00 ₹ - 2.030,10 ₹
Phạm vi một năm
1.720,00 ₹ - 2.794,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
54,25 T INR
Số lượng trung bình
10,36 N
Tỷ số P/E
33,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,00 T | -6,39% |
Chi phí hoạt động | 992,87 Tr | 5,01% |
Thu nhập ròng | 492,62 Tr | 4,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,41 | 12,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 18,09 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 658,84 Tr | -2,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,46 T | 375,84% |
Tổng tài sản | 12,30 T | 16,21% |
Tổng nợ | 2,33 T | 5,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 492,62 Tr | 4,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 2, 2003
Trang web
Nhân viên
1.902