Trang chủROMA • NASDAQ
add
Roma Green Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,63 $
Mức chênh lệch một ngày
0,66 $ - 0,70 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 11,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,20 Tr USD
Số lượng trung bình
95,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,41 Tr | -35,09% |
Chi phí hoạt động | 2,97 Tr | 62,12% |
Thu nhập ròng | -2,04 Tr | -1.183,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -84,62 | -1.877,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,17 Tr | -1.198,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,11 Tr | 8.031,28% |
Tổng tài sản | 63,56 Tr | 1.029,30% |
Tổng nợ | 5,47 Tr | -10,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,04 Tr | -1.183,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,50 Tr | -2.826,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,06 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,99 Tr | 8.275,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,48 Tr | 47.606,99% |
Dòng tiền tự do | -1,36 Tr | -1.235,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
14