Trang chủROMA • NASDAQ
add
Roma Green Finance Ltd
1,17 $
Sau giờ giao dịch:(9,87%)-0,12
1,05 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 19:17:51 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,14 $
Mức chênh lệch một ngày
1,10 $ - 1,17 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 1,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,98 Tr USD
Số lượng trung bình
48,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,58 Tr | -37,58% |
Chi phí hoạt động | 8,34 Tr | 408,64% |
Thu nhập ròng | -8,68 Tr | -887,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -547,48 | -1.482,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,63 Tr | -902,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,42 Tr | 19.662,61% |
Tổng tài sản | 66,65 Tr | 1.688,14% |
Tổng nợ | 7,46 Tr | 25,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,68 Tr | -887,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,46 Tr | -11.339,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,57 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,67 Tr | 2.904,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,35 Tr | -3.703,20% |
Dòng tiền tự do | -3,05 Tr | -469,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
14