Trang chủROMJ • CVE
add
Rubicon Organics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 0,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,51 Tr CAD
Số lượng trung bình
9,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,11 Tr | 7,30% |
Chi phí hoạt động | 3,93 Tr | -5,35% |
Thu nhập ròng | -454,16 N | -298,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,75 | -271,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,03 Tr | 67,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,27 Tr | 7,65% |
Tổng tài sản | 55,88 Tr | -0,38% |
Tổng nợ | 19,33 Tr | 7,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -454,16 N | -298,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,05 Tr | -55,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -313,67 N | 51,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 630,37 N | 2.258,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,38 Tr | -17,46% |
Dòng tiền tự do | 2,19 Tr | 5,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
181