Trang chủROMJ • CVE
add
Rubicon Organics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 $
Mức chênh lệch một ngày
0,33 $ - 0,33 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 0,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,60 Tr CAD
Số lượng trung bình
122,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,50 Tr | 34,43% |
Chi phí hoạt động | 3,72 Tr | 8,09% |
Thu nhập ròng | -168,50 N | 89,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,25 | 92,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 673,75 N | 168,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,10 Tr | 7,16% |
Tổng tài sản | 55,66 Tr | 2,35% |
Tổng nợ | 18,75 Tr | 7,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -168,50 N | 89,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 944,29 N | -31,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -417,09 N | 54,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -424,43 N | -17,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 99,17 N | -19,93% |
Dòng tiền tự do | -616,93 N | -1.650,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
181