Trang chủROMJF • OTCMKTS
add
Rubicon Organics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Mức chênh lệch một ngày
0,34 $ - 0,42 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 0,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,77 Tr CAD
Số lượng trung bình
26,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,20 Tr | 42,10% |
Chi phí hoạt động | 4,84 Tr | 53,42% |
Thu nhập ròng | -47,40 N | -109,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,33 | -106,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,40 Tr | -25,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,24 Tr | 3,01% |
Tổng tài sản | 56,61 Tr | 3,13% |
Tổng nợ | 19,21 Tr | 13,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -47,40 N | -109,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,26 Tr | 106,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -430,70 N | 36,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,58 Tr | -8.965,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 256,10 N | -33,81% |
Dòng tiền tự do | 1,62 Tr | 88,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
209