Trang chủROML • NSE
add
Raj Oil Mills Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
50,56 ₹
Mức chênh lệch một ngày
50,22 ₹ - 52,00 ₹
Phạm vi một năm
41,00 ₹ - 83,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
767,12 Tr INR
Số lượng trung bình
18,56 N
Tỷ số P/E
52,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 304,87 Tr | -3,03% |
Chi phí hoạt động | 37,31 Tr | -21,40% |
Thu nhập ròng | 10,80 Tr | 289,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,54 | 302,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,20 Tr | 10.605,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,20 Tr | 56,84% |
Tổng tài sản | 422,87 Tr | -8,16% |
Tổng nợ | 471,78 Tr | -10,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -48,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -15,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,80 Tr | 289,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1943
Trang web
Nhân viên
228