Trang chủRON • ASX
add
Ronin Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,08 Tr AUD
Số lượng trung bình
60,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 83,88 N | -47,97% |
Thu nhập ròng | -64,80 N | 56,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,17 Tr | -19,39% |
Tổng tài sản | 3,21 Tr | -19,32% |
Tổng nợ | 35,12 N | -56,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -64,80 N | 56,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -75,06 N | 40,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -89,27 N | -381,21% |
Dòng tiền tự do | -52,42 N | 47,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web