Trang chủRONY • IDX
add
Aesler Grup Internasional Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.995,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.190,00 Rp - 2.190,00 Rp
Phạm vi một năm
125,00 Rp - 2.190,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,27 NT IDR
Số lượng trung bình
4,52 N
Tỷ số P/E
16.085,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 886,50 Tr | -28,42% |
Chi phí hoạt động | 552,16 Tr | -38,25% |
Thu nhập ròng | 100,50 Tr | 262,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,34 | 406,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 159,76 Tr | -48,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,47 Tr | 46,95% |
Tổng tài sản | 8,90 T | 13,91% |
Tổng nợ | 3,96 T | 27,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 505,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,50 Tr | 262,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -61,93 Tr | -644,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,93 Tr | -644,44% |
Dòng tiền tự do | -135,65 Tr | -282,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
10