Trang chủRONY • IDX
add
Aesler Grup Internasional Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2.990,00 Rp
Phạm vi một năm
125,00 Rp - 3.360,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,74 NT IDR
Số lượng trung bình
204,42 N
Tỷ số P/E
1.987,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 592,50 Tr | -67,20% |
Chi phí hoạt động | 353,66 Tr | 8,56% |
Thu nhập ròng | 1,68 T | 5.540,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 283,48 | 16.677,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,91 Tr | -70,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,81 Tr | 45,61% |
Tổng tài sản | 7,22 T | -17,50% |
Tổng nợ | 640,70 Tr | -84,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 568,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,68 T | 5.540,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -74,67 Tr | 89,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -74,67 Tr | -47,13% |
Dòng tiền tự do | -1,12 T | -3.492,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
10