Trang chủROQ • LON
add
Roquefort Therapeutics PLC
Giá đóng cửa hôm trước
4,35 GBX
Phạm vi một năm
3,30 GBX - 9,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
6,60 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,86 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 331,10 N | -41,78% |
Thu nhập ròng | -289,75 N | 25,93% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -337,74 N | 27,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 595,66 N | -56,81% |
Tổng tài sản | 6,07 Tr | -14,71% |
Tổng nợ | 1,14 Tr | 75,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -289,75 N | 25,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -262,26 N | 40,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 97,00 | 100,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 292,46 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,17 N | 106,18% |
Dòng tiền tự do | -204,12 N | 35,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
10