Trang chủROQAF • OTCMKTS
add
Roquefort Therapeutics PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Phạm vi một năm
0,049 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,50 Tr GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 219,36 N | -55,96% |
Thu nhập ròng | -196,15 N | 59,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -218,01 N | 56,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 337,11 N | -37,26% |
Tổng tài sản | 5,75 Tr | -5,55% |
Tổng nợ | 861,73 N | 46,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -196,15 N | 59,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -129,60 N | 69,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -97,00 | -113,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -129,28 N | 69,28% |
Dòng tiền tự do | -150,82 N | 50,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
10