Trang chủROR • LON
add
Rotork PLC
Giá đóng cửa hôm trước
346,60 GBX
Mức chênh lệch một ngày
346,20 GBX - 350,04 GBX
Phạm vi một năm
266,80 GBX - 354,80 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
2,91 T GBP
Số lượng trung bình
1,65 Tr
Tỷ số P/E
29,65
Tỷ lệ cổ tức
2,28%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 183,65 Tr | 1,63% |
Chi phí hoạt động | 52,50 Tr | 5,95% |
Thu nhập ròng | 23,85 Tr | -7,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,99 | -9,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,85 Tr | 3,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,10 Tr | -48,87% |
Tổng tài sản | 746,30 Tr | -0,23% |
Tổng nợ | 177,10 Tr | 26,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 569,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 836,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,85 Tr | -7,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,65 Tr | -25,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,80 Tr | -637,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,95 Tr | -22,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,80 Tr | -450,00% |
Dòng tiền tự do | 26,94 Tr | 4,59% |
Giới thiệu
Rotork plc is a British-based company manufacturing industrial flow control equipment. It is listed on the London Stock Exchange and is a constituent of the FTSE 250 Index. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
3.493