Trang chủROS • CVE
add
Roscan Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,080 $ - 0,090 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,27 Tr CAD
Số lượng trung bình
533,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 595,44 N | -8,35% |
Thu nhập ròng | -670,33 N | 5,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,59 N | -76,16% |
Tổng tài sản | 134,81 N | -64,49% |
Tổng nợ | 2,84 Tr | -28,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 857,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -353,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 132,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -670,33 N | 5,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -466,75 N | -6,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -491,15 N | -374,24% |
Dòng tiền tự do | -229,93 N | -50,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4