Trang chủROSSELLIND • NSE
add
Rossell India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
67,14 ₹
Mức chênh lệch một ngày
66,01 ₹ - 68,39 ₹
Phạm vi một năm
53,30 ₹ - 179,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,52 T INR
Số lượng trung bình
44,92 N
Tỷ số P/E
12,42
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,74 Tr | 105,88% |
Chi phí hoạt động | 427,06 Tr | 298,02% |
Thu nhập ròng | -220,52 Tr | 17,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -251,32 | -1.498,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -244,71 Tr | 36,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 413,23 Tr | 36,09% |
Tổng tài sản | 3,07 T | 39,34% |
Tổng nợ | 1,17 T | 157,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -220,52 Tr | 17,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
5.319