Trang chủROSSELLIND • NSE
add
Rossell India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
67,53 ₹
Mức chênh lệch một ngày
67,05 ₹ - 70,50 ₹
Phạm vi một năm
65,23 ₹ - 186,68 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,63 T INR
Số lượng trung bình
27,28 N
Tỷ số P/E
9,80
Tỷ lệ cổ tức
0,43%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 626,50 Tr | -43,41% |
Chi phí hoạt động | 332,60 Tr | -36,21% |
Thu nhập ròng | 61,70 Tr | 214,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,85 | 456,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 96,55 Tr | 26,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 381,60 Tr | 11,16% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,70 Tr | 214,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
5.619