Trang chủROSSTECH • NSE
add
Rossell Techsys Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
398,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
396,00 ₹ - 401,00 ₹
Phạm vi một năm
231,15 ₹ - 579,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
14,96 T INR
Số lượng trung bình
7,29 N
Tỷ số P/E
190,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 889,98 Tr | 55,36% |
Chi phí hoạt động | 268,12 Tr | 21,16% |
Thu nhập ròng | 68,50 Tr | 363,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,70 | 198,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 152,70 Tr | 117,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,79 Tr | 124,69% |
Tổng tài sản | 4,23 T | 17,23% |
Tổng nợ | 2,89 T | 23,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,50 Tr | 363,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
611