Trang chủROTI • IDX
add
Nippon Indosari Corpindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
865,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
850,00 Rp - 865,00 Rp
Phạm vi một năm
850,00 Rp - 1.135,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
5,29 NT IDR
Số lượng trung bình
2,35 Tr
Tỷ số P/E
13,45
Tỷ lệ cổ tức
9,29%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 957,37 T | -2,63% |
Chi phí hoạt động | 352,09 T | -9,75% |
Thu nhập ròng | 113,78 T | 10,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,89 | 13,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 19,96 | 4,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 196,49 T | 4,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 430,95 T | -19,89% |
Tổng tài sản | 3,75 NT | -5,00% |
Tổng nợ | 1,44 NT | -7,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,31 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,78 T | 10,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 161,03 T | -26,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,59 T | -64,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -340,27 T | -5,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -213,02 T | -72,71% |
Dòng tiền tự do | 87,79 T | -39,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
5.818