Trang chủROTO • NSE
add
Roto Pumps Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
294,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
291,85 ₹ - 300,00 ₹
Phạm vi một năm
175,25 ₹ - 362,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
18,55 T INR
Số lượng trung bình
324,88 N
Tỷ số P/E
55,09
Tỷ lệ cổ tức
0,27%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 830,50 Tr | 0,33% |
Chi phí hoạt động | 398,84 Tr | 16,07% |
Thu nhập ròng | 124,40 Tr | -1,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,98 | -1,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 187,55 Tr | -11,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 590,28 Tr | 136,51% |
Tổng tài sản | 6,39 T | 111,45% |
Tổng nợ | 1,95 T | 83,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 124,40 Tr | -1,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
249