Trang chủROTS • TLV
add
Rotshtein Realestate Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.388,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
7.350,00 ILA - 7.400,00 ILA
Phạm vi một năm
3.201,00 ILA - 8.440,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 T ILS
Số lượng trung bình
14,91 N
Tỷ số P/E
12,15
Tỷ lệ cổ tức
1,69%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 274,47 Tr | 87,78% |
Chi phí hoạt động | 18,09 Tr | 47,84% |
Thu nhập ròng | 41,57 Tr | 324,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,15 | 125,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,78 Tr | 80,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,96 Tr | -13,73% |
Tổng tài sản | 2,47 T | 16,34% |
Tổng nợ | 1,84 T | 15,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 632,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,57 Tr | 324,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 279,61 Tr | 393,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -172,89 Tr | -566,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -72,00 Tr | -184,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,72 Tr | 195,45% |
Dòng tiền tự do | 47,32 Tr | 165,42% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
76