Trang chủROTS • TLV
add
Rotshtein Realestate Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.129,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
7.803,00 ILA - 8.200,00 ILA
Phạm vi một năm
3.201,00 ILA - 8.440,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,34 T ILS
Số lượng trung bình
22,60 N
Tỷ số P/E
16,62
Tỷ lệ cổ tức
1,56%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 182,32 Tr | -11,93% |
Chi phí hoạt động | 14,49 Tr | 15,42% |
Thu nhập ròng | 18,32 Tr | 14,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,05 | 29,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,40 Tr | 3,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,25 Tr | -57,48% |
Tổng tài sản | 2,31 T | 11,70% |
Tổng nợ | 1,71 T | 11,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 600,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,32 Tr | 14,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,60 Tr | 94,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,72 Tr | -489,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -85,11 Tr | -269,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -120,42 Tr | -1.160,99% |
Dòng tiền tự do | 36,58 Tr | 14,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
67