Trang chủROVI • VIE
add
Laboratorios Farmaceuticos ROVI SA
Giá đóng cửa hôm trước
54,25 €
Mức chênh lệch một ngày
54,40 € - 55,00 €
Phạm vi một năm
45,82 € - 89,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,82 T EUR
Số lượng trung bình
10,00
Tỷ số P/E
20,02
Tỷ lệ cổ tức
1,71%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 154,89 Tr | 2,46% |
Chi phí hoạt động | 67,53 Tr | 1,46% |
Thu nhập ròng | 18,10 Tr | 20,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,69 | 18,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,14 Tr | 17,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,31 Tr | 123,97% |
Tổng tài sản | 813,96 Tr | 4,53% |
Tổng nợ | 214,50 Tr | -15,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 599,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,10 Tr | 20,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,84 Tr | 21,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,59 Tr | -26,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,99 Tr | 62,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,12 Tr | 117,32% |
Dòng tiền tự do | 6,14 Tr | 81,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
2.197