Trang chủROVI • VIE
add
Laboratorios Farmaceuticos ROVI SA
Giá đóng cửa hôm trước
64,35 €
Mức chênh lệch một ngày
63,60 € - 64,35 €
Phạm vi một năm
55,50 € - 90,75 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,19 T EUR
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
20,17
Tỷ lệ cổ tức
1,72%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 235,28 Tr | 9,93% |
Chi phí hoạt động | 73,25 Tr | 7,63% |
Thu nhập ròng | 69,15 Tr | 32,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,39 | 20,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,60 Tr | 30,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,55 Tr | -68,86% |
Tổng tài sản | 877,85 Tr | 5,67% |
Tổng nợ | 319,66 Tr | 15,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 558,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 25,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 34,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,15 Tr | 32,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,41 Tr | 11.234,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,15 Tr | -81,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,28 Tr | 46,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,02 Tr | 72,26% |
Dòng tiền tự do | -54,90 Tr | 38,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
2.137