Trang chủROYIF • OTCMKTS
add
Royalties Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,057 $
Mức chênh lệch một ngày
0,052 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,0038 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,59 Tr CAD
Số lượng trung bình
18,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,92 N | -14,71% |
Chi phí hoạt động | 58,66 N | 8,50% |
Thu nhập ròng | -33,60 N | 17,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -124,78 | 3,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,00 N | -43,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,23 N | 446,95% |
Tổng tài sản | 1,35 Tr | -21,52% |
Tổng nợ | 2,98 Tr | 4,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 225,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,60 N | 17,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -72,82 N | -248,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 180,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 107,18 N | 613,35% |
Dòng tiền tự do | -59,06 N | -219,95% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web