Trang chủROYL • OTCMKTS
add
Royale Energy Funds Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,041 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,049 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,95 Tr USD
Số lượng trung bình
4,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 559,74 N | 26,75% |
Chi phí hoạt động | 787,20 N | -6,23% |
Thu nhập ròng | -110,62 N | 89,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,76 | 91,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -457,84 N | 36,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,45 Tr | 48,70% |
Tổng tài sản | 13,76 Tr | 17,10% |
Tổng nợ | 26,00 Tr | 22,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -12,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -110,62 N | 89,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -148,93 N | 80,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,48 Tr | 317,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,16 N | -6,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,33 Tr | 191,68% |
Dòng tiền tự do | -1,17 Tr | -8,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10