Trang chủROYL • OTCMKTS
add
Royale Energy Funds Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,046 $
Mức chênh lệch một ngày
0,046 $ - 0,046 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,09 Tr USD
Số lượng trung bình
19,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 574,41 N | 22,99% |
Chi phí hoạt động | 1,14 Tr | 83,38% |
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | -151,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -206,17 | -104,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -682,24 N | -65,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,74 Tr | 231,82% |
Tổng tài sản | 14,88 Tr | 10,34% |
Tổng nợ | 28,54 Tr | 21,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -13,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | -151,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -653,19 N | -144,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 792,28 N | 2.934,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -689,00 | 77,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 138,40 N | -90,66% |
Dòng tiền tự do | 436,81 N | 120,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10