Trang chủRPAC • TLV
add
Rapac Communication & Infrastructure Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.531,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
4.543,00 ILA - 4.698,00 ILA
Phạm vi một năm
2.270,00 ILA - 4.720,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
720,31 Tr ILS
Số lượng trung bình
6,01 N
Tỷ số P/E
17,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 181,00 Tr | 2,58% |
Chi phí hoạt động | 22,93 Tr | -12,65% |
Thu nhập ròng | 12,91 Tr | -92,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,13 | -92,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,65 Tr | -23,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 142,44 Tr | -51,06% |
Tổng tài sản | 1,50 T | 25,16% |
Tổng nợ | 744,10 Tr | 45,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 756,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,91 Tr | -92,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -340,00 N | -100,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,50 Tr | -148,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 63,71 Tr | 277,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,14 Tr | -108,24% |
Dòng tiền tự do | -34,34 Tr | -108,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
598