Trang chủRPAC • TLV
add
Rapac Communication & Infrastructure Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.508,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.500,00 ILA - 2.528,00 ILA
Phạm vi một năm
2.270,00 ILA - 3.331,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
387,60 Tr ILS
Số lượng trung bình
4,74 N
Tỷ số P/E
1,81
Tỷ lệ cổ tức
11,87%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 169,67 Tr | 14,52% |
Chi phí hoạt động | 19,50 Tr | -4,56% |
Thu nhập ròng | -308,00 N | 95,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,18 | 95,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,20 Tr | 230,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,69 Tr | 50,21% |
Tổng tài sản | 1,05 T | -66,80% |
Tổng nợ | 378,85 Tr | -85,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 673,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -308,00 N | 95,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,75 Tr | -149,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,17 Tr | 105,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -134,16 Tr | -108,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -159,74 Tr | -389,28% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
578