Trang chủRPAD5 • BVMF
add
Alfa Holdings SA Preference Shares Class A
Giá đóng cửa hôm trước
7,15 R$
Phạm vi một năm
5,50 R$ - 8,54 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
392,15 Tr BRL
Số lượng trung bình
43,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 490,00 N | -35,10% |
Thu nhập ròng | 718,00 N | -84,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 61,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,42 Tr | 130,93% |
Tổng tài sản | 960,40 Tr | -12,00% |
Tổng nợ | 10,68 Tr | 177,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 949,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 718,00 N | -84,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,03 Tr | 11.538,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,23 Tr | -1,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,20 Tr | 40,71% |
Dòng tiền tự do | -7,05 Tr | 14,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web