Trang chủRPD • NASDAQ
add
Rapid7 Inc
24,07 $
Sau giờ giao dịch:(1,68%)+0,40
24,47 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 18:55:08 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
23,78 $
Mức chênh lệch một ngày
23,51 $ - 24,08 $
Phạm vi một năm
21,61 $ - 46,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,54 T USD
Số lượng trung bình
1,00 Tr
Tỷ số P/E
59,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 216,26 Tr | 5,36% |
Chi phí hoạt động | 146,18 Tr | 7,80% |
Thu nhập ròng | -1,48 Tr | -108,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,68 | -108,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,48 | -33,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,24 Tr | -27,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 172,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 521,71 Tr | 36,16% |
Tổng tài sản | 1,65 T | 9,74% |
Tổng nợ | 1,63 T | 0,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 84,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,48 Tr | -108,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,77 Tr | 0,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 52,97 Tr | 257,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,22 Tr | 44,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 112,00 Tr | 262,31% |
Dòng tiền tự do | 60,73 Tr | -5,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 1, 2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.413