Trang chủRPD • NASDAQ
add
Rapid7 Inc
22,70 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
22,70 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 16:18:47 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
23,14 $
Mức chênh lệch một ngày
22,60 $ - 23,34 $
Phạm vi một năm
21,61 $ - 44,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,46 T USD
Số lượng trung bình
798,90 N
Tỷ số P/E
66,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 210,25 Tr | 2,51% |
Chi phí hoạt động | 151,06 Tr | 12,24% |
Thu nhập ròng | 2,10 Tr | 49,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,00 | 44,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,49 | -10,91% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,38 Tr | -45,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 493,47 Tr | 19,86% |
Tổng tài sản | 1,64 T | 10,50% |
Tổng nợ | 1,59 T | 1,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 28,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,10 Tr | 49,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,76 Tr | -4,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,21 Tr | -89,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,73 Tr | 8,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,39 Tr | -459,51% |
Dòng tiền tự do | 18,89 Tr | -35,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.413