Trang chủRPEL • NSE
add
Raghav Productivity Enhancers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
619,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
619,70 ₹ - 642,25 ₹
Phạm vi một năm
449,50 ₹ - 889,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
28,96 T INR
Số lượng trung bình
30,73 N
Tỷ số P/E
83,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 294,38 Tr | -23,59% |
Chi phí hoạt động | 126,09 Tr | -28,14% |
Thu nhập ròng | 56,03 Tr | -29,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,03 | -7,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,23 Tr | -20,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 433,40 Tr | 126,62% |
Tổng tài sản | 2,31 T | 24,34% |
Tổng nợ | 376,59 Tr | 34,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,03 Tr | -29,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
123