Trang chủRPG • ASX
add
Raptis Group Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,023 $
Giá trị vốn hóa thị trường
634,77 N AUD
Tỷ số P/E
12,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 134,09 N | 8,16% |
Chi phí hoạt động | 32,49 N | 24,89% |
Thu nhập ròng | 40,78 N | -75,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,41 | -77,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,75 N | -6,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 256,15 N | -1,66% |
Tổng tài sản | 3,27 Tr | 3,89% |
Tổng nợ | 53,72 N | 10,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,78 N | -75,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,87 N | -41,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,13 N | -168,94% |
Dòng tiền tự do | 1,07 N | -98,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
93