Trang chủRPG • ASX
add
Raptis Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,015 $
Giá trị vốn hóa thị trường
634,86 N AUD
Số lượng trung bình
62,04 N
Tỷ số P/E
7,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 142,57 N | 7,00% |
Chi phí hoạt động | 49,16 N | 1,90% |
Thu nhập ròng | 63,59 N | 255,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,61 | 232,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,25 N | -37,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 303,10 N | -2,35% |
Tổng tài sản | 3,42 Tr | 8,02% |
Tổng nợ | 75,12 N | 149,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,59 N | 255,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,48 N | -5,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,48 N | -5,97% |
Dòng tiền tự do | 19,40 N | -29,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
93