Trang chủRPGRF • OTCMKTS
add
REA Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
126,00 $
Mức chênh lệch một ngày
160,45 $ - 162,32 $
Phạm vi một năm
121,25 $ - 162,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,20 T AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 491,55 Tr | 17,43% |
Chi phí hoạt động | 94,65 Tr | 31,46% |
Thu nhập ròng | 220,65 Tr | 246,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,89 | 194,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 255,30 Tr | 17,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 338,20 Tr | -0,68% |
Tổng tài sản | 2,70 T | 0,77% |
Tổng nợ | 810,80 Tr | -30,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 220,65 Tr | 246,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 162,60 Tr | 19,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 76,80 Tr | 245,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -173,15 Tr | -210,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 67,00 Tr | 147,23% |
Dòng tiền tự do | 134,62 Tr | 21,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.406