Trang chủRPH1 • FRA
add
Anglo American Platinum ADR
Giá đóng cửa hôm trước
5,65 €
Mức chênh lệch một ngày
5,60 € - 6,35 €
Phạm vi một năm
3,96 € - 6,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
201,36 T ZAR
Số lượng trung bình
33,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,39 T | -5,23% |
Chi phí hoạt động | 741,00 Tr | -8,97% |
Thu nhập ròng | 369,00 Tr | -86,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,30 | -85,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,76 T | -19,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,42 T | 4,39% |
Tổng tài sản | 170,94 T | 1,02% |
Tổng nợ | 68,83 T | -0,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 262,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 369,00 Tr | -86,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,92 T | 135,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,88 T | 19,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,08 T | -120,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -734,50 Tr | 83,72% |
Dòng tiền tự do | -1,37 T | 29,33% |
Giới thiệu
Valterra Platinum Limited, formerly Anglo American Platinum Limited, is the world's largest primary producer of platinum, accounting for about 38% of the world's annual supply. It was demerged from Anglo American on 31 May 2025.
Based in South Africa, most of the group's operations lie to the northwest and northeast of Johannesburg. A majority of the company's operations take place in the Bushveld Igneous Complex, a large region that contains a range of mineral commodities including chromium, vanadium, titaniferous magnetite and platinum group metals. Wikipedia
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
29.022