Trang chủRPID • NASDAQ
add
Rapid Micro Biosystems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,87 $
Mức chênh lệch một ngày
0,87 $ - 0,90 $
Phạm vi một năm
0,58 $ - 1,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,02 Tr USD
Số lượng trung bình
40,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,62 Tr | 32,31% |
Chi phí hoạt động | 13,19 Tr | 0,21% |
Thu nhập ròng | -12,58 Tr | 10,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -190,06 | 32,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,29 | 12,12% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,55 Tr | 12,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,12 Tr | -34,32% |
Tổng tài sản | 117,08 Tr | -27,25% |
Tổng nợ | 22,50 Tr | 5,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,58 Tr | 10,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,12 Tr | -10,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,82 Tr | 84,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,00 N | -11,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,69 Tr | 243,98% |
Dòng tiền tự do | -6,03 Tr | -42,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
193