Trang chủRPID • NASDAQ
add
Rapid Micro Biosystems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,05 $
Mức chênh lệch một ngày
0,96 $ - 1,08 $
Phạm vi một năm
0,58 $ - 1,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
47,60 Tr USD
Số lượng trung bình
97,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,60 Tr | 23,74% |
Chi phí hoạt động | 12,66 Tr | -1,22% |
Thu nhập ròng | -11,32 Tr | 15,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -148,91 | 31,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,26 | 16,13% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,38 Tr | 17,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,47 Tr | -31,73% |
Tổng tài sản | 105,84 Tr | -29,52% |
Tổng nợ | 21,47 Tr | -4,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,32 Tr | 15,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,60 Tr | 11,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,54 Tr | -237,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 61,00 N | 27,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,08 Tr | -208,07% |
Dòng tiền tự do | -5,05 Tr | 5,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
193