Trang chủRPKIF • OTCMKTS
add
Richards Packaging Income Fund
Giá đóng cửa hôm trước
22,46 $
Phạm vi một năm
20,81 $ - 26,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
347,27 Tr CAD
Số lượng trung bình
45,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,41 Tr | -1,33% |
Chi phí hoạt động | 6,20 Tr | 11,82% |
Thu nhập ròng | 11,80 Tr | 8,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,98 | 9,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,36 | 141,99% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,18 Tr | -8,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,76 Tr | -44,37% |
Tổng tài sản | 318,13 Tr | -4,11% |
Tổng nợ | 126,22 Tr | -22,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 191,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,80 Tr | 8,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,22 Tr | -24,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,84 Tr | -389,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,13 Tr | 39,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 145,00 N | -89,53% |
Dòng tiền tự do | 12,32 Tr | -26,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1912
Trụ sở chính
Nhân viên
619