Trang chủRPL • ASX
add
Regal Partners Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,77 $
Mức chênh lệch một ngày
2,76 $ - 2,87 $
Phạm vi một năm
2,65 $ - 4,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
954,96 Tr AUD
Số lượng trung bình
858,92 N
Tỷ số P/E
14,00
Tỷ lệ cổ tức
6,37%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,36 Tr | 102,36% |
Chi phí hoạt động | 12,14 Tr | 289,73% |
Thu nhập ròng | 8,01 Tr | 191,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,72 | 44,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,02 Tr | 138,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 173,01 Tr | -18,28% |
Tổng tài sản | 949,22 Tr | 38,45% |
Tổng nợ | 95,21 Tr | -10,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 854,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 335,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,01 Tr | 191,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,41 Tr | 516,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,17 Tr | 40,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,59 Tr | -345,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,94 Tr | -29,31% |
Dòng tiền tự do | 22,74 Tr | 16,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
190