Trang chủRPL • ASX
add
Regal Partners Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,91 $
Mức chênh lệch một ngày
3,90 $ - 4,04 $
Phạm vi một năm
2,60 $ - 4,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,35 T AUD
Số lượng trung bình
299,72 N
Tỷ số P/E
20,57
Tỷ lệ cổ tức
3,25%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,41 Tr | 195,84% |
Chi phí hoạt động | 10,16 Tr | 29,98% |
Thu nhập ròng | 25,11 Tr | 1.390,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,67 | 536,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,72 Tr | 1.298,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 212,65 Tr | -9,16% |
Tổng tài sản | 735,39 Tr | 48,24% |
Tổng nợ | 113,49 Tr | 106,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 621,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 254,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,11 Tr | 1.390,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,72 Tr | -72,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 45,23 Tr | 578,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,80 Tr | -241,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,44 Tr | 2.510,97% |
Dòng tiền tự do | 25,02 Tr | 1.093,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
110