Trang chủRPMG3 • BVMF
add
Refinaria de Petroleos d Mng S em Rcp Jd
Giá đóng cửa hôm trước
2,90 R$
Mức chênh lệch một ngày
2,86 R$ - 2,88 R$
Phạm vi một năm
2,00 R$ - 3,57 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
193,60 Tr BRL
Số lượng trung bình
4,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,41 T | 101,23% |
Chi phí hoạt động | 142,15 Tr | 39,26% |
Thu nhập ròng | -363,09 Tr | 11,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,07 | 56,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -441,11 Tr | -3,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,09 Tr | 1.551.433,33% |
Tổng tài sản | 8,69 T | 45,52% |
Tổng nợ | 15,21 T | 32,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -363,09 Tr | 11,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 98,81 Tr | 389,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,26 Tr | 70,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,00 N | -30,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 92,58 Tr | 7.802,16% |
Dòng tiền tự do | 201,30 Tr | 34,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web