Trang chủRPP • CVE
add
Regent Pacific Properties Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,00 Tr CAD
Số lượng trung bình
209,00
Tỷ số P/E
3,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 702,18 N | 15,81% |
Chi phí hoạt động | 49,01 N | -4,51% |
Thu nhập ròng | 215,65 N | 501,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,71 | 419,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 399,15 N | 25,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 23,98 Tr | 3,10% |
Tổng nợ | 19,27 Tr | 0,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 215,65 N | 501,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 259,18 N | 9,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -272,53 N | -214,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,35 N | -106,39% |
Dòng tiền tự do | -7,29 N | -110,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web