Trang chủRPPINFRA • NSE
add
RPP Infra Projects Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
136,14 ₹
Mức chênh lệch một ngày
131,33 ₹ - 138,00 ₹
Phạm vi một năm
115,35 ₹ - 255,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,55 T INR
Số lượng trung bình
33,15 N
Tỷ số P/E
10,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,46 T | -22,28% |
Chi phí hoạt động | 341,00 Tr | 601,47% |
Thu nhập ròng | 116,70 Tr | -14,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,37 | 10,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 130,35 Tr | -68,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -39,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 223,80 Tr | -43,27% |
Tổng tài sản | 9,53 T | 13,21% |
Tổng nợ | 4,24 T | 1,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 116,70 Tr | -14,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
764