Trang chủRPPL • NSE
add
Rajshree Polypack Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,74 ₹
Mức chênh lệch một ngày
39,10 ₹ - 40,84 ₹
Phạm vi một năm
32,50 ₹ - 64,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,90 T INR
Số lượng trung bình
136,45 N
Tỷ số P/E
29,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 882,76 Tr | 30,78% |
Chi phí hoạt động | 240,79 Tr | 14,29% |
Thu nhập ròng | 30,36 Tr | 45,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,44 | 10,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 122,25 Tr | 47,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,09 Tr | 106,61% |
Tổng tài sản | 3,08 T | 19,40% |
Tổng nợ | 1,49 T | 20,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,36 Tr | 45,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
584