Trang chủRPRX • NASDAQ
add
Royalty Pharma plc
32,20 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
32,20 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:02:43 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
32,03 $
Mức chênh lệch một ngày
31,84 $ - 32,30 $
Phạm vi một năm
24,05 $ - 34,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,49 T USD
Số lượng trung bình
4,60 Tr
Tỷ số P/E
16,84
Tỷ lệ cổ tức
2,73%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 593,64 Tr | -0,41% |
Chi phí hoạt động | 68,09 Tr | 14,08% |
Thu nhập ròng | 208,21 Tr | -57,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,07 | -57,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,15 | -24,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 987,23 Tr | 99,31% |
Tổng tài sản | 18,22 T | 11,24% |
Tổng nợ | 7,88 T | 25,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 433,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 208,21 Tr | -57,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 742,52 Tr | -3,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -505,59 Tr | 49,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -257,96 Tr | -11,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,03 Tr | 95,42% |
Dòng tiền tự do | -239,98 Tr | 60,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
99