Trang chủRPSGVENT • NSE
add
RPSG Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.081,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.070,30 ₹ - 1.111,00 ₹
Phạm vi một năm
569,75 ₹ - 1.360,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
36,18 T INR
Số lượng trung bình
75,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,66 T | 21,09% |
Chi phí hoạt động | 6,77 T | 14,25% |
Thu nhập ròng | -778,50 Tr | -125,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,59 | -86,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,14 T | 2,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -118,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,39 T | 217,79% |
Tổng tài sản | 154,92 T | 16,75% |
Tổng nợ | 109,12 T | 23,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -778,50 Tr | -125,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
106