Trang chủRPTECH • NSE
add
Rashi Peripherals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
370,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
370,00 ₹ - 379,20 ₹
Phạm vi một năm
282,20 ₹ - 474,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
24,46 T INR
Số lượng trung bình
199,87 N
Tỷ số P/E
11,59
Tỷ lệ cổ tức
0,27%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,06 T | 22,61% |
Chi phí hoạt động | 916,09 Tr | 22,77% |
Thu nhập ròng | 697,36 Tr | 166,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,88 | 116,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 988,72 Tr | 46,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 740,47 Tr | 299,35% |
Tổng tài sản | 61,11 T | 50,56% |
Tổng nợ | 44,50 T | 35,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 697,36 Tr | 166,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.326