Trang chủRPTX • NASDAQ
add
Repare Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,12 $
Mức chênh lệch một ngày
1,11 $ - 1,15 $
Phạm vi một năm
1,06 $ - 5,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,25 Tr USD
Số lượng trung bình
199,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 0,00 | -100,00% |
Chi phí hoạt động | 108,86 Tr | -15,61% |
Thu nhập ròng | -28,67 Tr | -2,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,68 | -1,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,34 Tr | 0,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 152,79 Tr | -31,68% |
Tổng tài sản | 176,51 Tr | -30,48% |
Tổng nợ | 25,38 Tr | -39,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 151,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,67 Tr | -2,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,32 Tr | 2,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 31,59 Tr | -0,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,00 N | -99,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,18 Tr | 7,10% |
Dòng tiền tự do | -16,69 Tr | 6,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
129