Trang chủRQ1 • SGX
add
Overseas Education Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
82,66 Tr SGD
Số lượng trung bình
84,28 N
Tỷ số P/E
10,96
Tỷ lệ cổ tức
6,53%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,57 Tr | 3,89% |
Chi phí hoạt động | 5,00 Tr | 3,81% |
Thu nhập ròng | 2,63 Tr | 18,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,64 | 13,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,40 Tr | 1,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,52 Tr | 12,64% |
Tổng tài sản | 259,52 Tr | -0,92% |
Tổng nợ | 122,37 Tr | -3,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 137,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 415,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,63 Tr | 18,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,97 Tr | -4,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -197,50 N | 38,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,50 Tr | -10,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,66 Tr | -6,63% |
Dòng tiền tự do | 5,42 Tr | 9,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
425