Trang chủRQ1 • SGX
add
Overseas Education Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
82,24 Tr SGD
Số lượng trung bình
69,33 N
Tỷ số P/E
13,12
Tỷ lệ cổ tức
6,06%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,33 Tr | -2,82% |
Chi phí hoạt động | 5,19 Tr | 5,68% |
Thu nhập ròng | 507,36 N | -55,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,32 Tr | -23,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,86 Tr | -3,89% |
Tổng tài sản | 273,07 Tr | -4,12% |
Tổng nợ | 134,91 Tr | -8,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 138,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 415,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 507,36 N | -55,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,22 Tr | -17,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -619,30 N | 9,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,96 Tr | -2,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,65 Tr | -23,81% |
Dòng tiền tự do | 3,43 Tr | -11,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
438