Trang chủRR0 • FRA
add
Rockridge Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0065 €
Mức chênh lệch một ngày
0,0055 € - 0,0055 €
Phạm vi một năm
0,0010 € - 0,012 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,41 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 132,25 N | -4,29% |
Thu nhập ròng | -135,92 N | 23,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 230,54 N | -33,56% |
Tổng tài sản | 6,39 Tr | -1,19% |
Tổng nợ | 25,54 N | -88,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -135,92 N | 23,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -142,79 N | 57,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,19 N | 35,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -149,98 N | -271,11% |
Dòng tiền tự do | -96,72 N | -38,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web