Trang chủRR1 • FRA
add
Rainbow Rare Earths Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 €
Mức chênh lệch một ngày
0,14 € - 0,14 €
Phạm vi một năm
0,090 € - 0,15 €
Giá trị vốn hóa thị trường
74,87 Tr GBP
Số lượng trung bình
104,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 853,50 N | 16,84% |
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | -42,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -844,50 N | -15,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,08 Tr | 51,87% |
Tổng tài sản | 24,03 Tr | 28,02% |
Tổng nợ | 10,08 Tr | 322,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 643,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | -42,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -771,50 N | 11,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -989,00 N | 74,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,76 Tr | 77,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,00 Tr | 246,14% |
Dòng tiền tự do | -1,27 Tr | 70,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
40