Trang chủRR5 • FRA
add
Solid FAB
Giá đóng cửa hôm trước
7,38 €
Mức chênh lệch một ngày
7,32 € - 7,32 €
Phạm vi một năm
5,67 € - 7,83 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,58 T SEK
Số lượng trung bình
5,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 282,50 Tr | -7,10% |
Chi phí hoạt động | 173,03 Tr | 1,81% |
Thu nhập ròng | 29,93 Tr | -32,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,59 | -27,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,53 Tr | -38,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 343,86 Tr | -2,71% |
Tổng tài sản | 1,74 T | -3,42% |
Tổng nợ | 1,24 T | -7,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 504,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,93 Tr | -32,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,40 Tr | -109,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 46,97 Tr | 163,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,74 Tr | 21,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,28 Tr | 176,22% |
Dòng tiền tự do | 49,42 Tr | -88,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
74