Trang chủRR • NASDAQ
add
Richtech Robotics Inc
2,24 $
Sau giờ giao dịch:(0,89%)-0,020
2,22 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,20 $
Mức chênh lệch một ngày
2,11 $ - 2,33 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 5,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
249,58 Tr USD
Số lượng trung bình
8,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,26 Tr | 13,65% |
Chi phí hoạt động | 5,03 Tr | 75,21% |
Thu nhập ròng | -3,55 Tr | -29,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -282,26 | -13,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,38 Tr | -49,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,89 Tr | 376,36% |
Tổng tài sản | 51,42 Tr | 317,71% |
Tổng nợ | 1,56 Tr | 61,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,55 Tr | -29,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,60 Tr | -197,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -380,00 N | -1.257,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,24 Tr | 10,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,26 Tr | -25,92% |
Dòng tiền tự do | -2,55 Tr | -1.134,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
57