Trang chủRRBI • NASDAQ
add
Red River Bancshares Inc
Giá đóng cửa hôm trước
60,53 $
Phạm vi một năm
46,33 $ - 64,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
404,14 Tr USD
Số lượng trung bình
17,52 N
Tỷ số P/E
10,68
Tỷ lệ cổ tức
0,99%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,09 Tr | 13,17% |
Chi phí hoạt động | 16,98 Tr | 4,24% |
Thu nhập ròng | 10,20 Tr | 27,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,89 | 12,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,51 | 30,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 210,44 Tr | -1,23% |
Tổng tài sản | 3,17 T | 3,92% |
Tổng nợ | 2,83 T | 3,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 335,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,20 Tr | 27,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
374