Trang chủRRBI • NASDAQ
add
Red River Bancshares Inc
Giá đóng cửa hôm trước
52,70 $
Phạm vi một năm
42,78 $ - 61,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
357,18 Tr USD
Số lượng trung bình
8,62 N
Tỷ số P/E
10,65
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,53 Tr | 8,76% |
Chi phí hoạt động | 16,25 Tr | 5,89% |
Thu nhập ròng | 9,31 Tr | 12,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,62 | 3,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,37 | 18,10% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 268,98 Tr | -11,93% |
Tổng tài sản | 3,15 T | 0,66% |
Tổng nợ | 2,83 T | 0,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 319,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,31 Tr | 12,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,07 Tr | -49,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,58 Tr | 64,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 54,84 Tr | 42,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,33 Tr | 316,59% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
364