Trang chủRRDMF • OTCMKTS
add
Royal Road Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,029 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,90 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -94,00 N | -101,17% |
Thu nhập ròng | -1,45 Tr | 84,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,01 N | 105,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,98 Tr | -39,95% |
Tổng tài sản | 9,83 Tr | -31,16% |
Tổng nợ | 314,79 N | -14,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,45 Tr | 84,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,45 Tr | -351,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,28 Tr | 82,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,64 N | -5,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,29 Tr | 70,74% |
Dòng tiền tự do | -200,61 N | -108,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web